Trang chủSRNW • OTCMKTS
add
Stratos Renewables Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 Tr USD
Số lượng trung bình
34,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,88 N | -98,09% |
Thu nhập ròng | -9,88 N | 98,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,52 N | -85,49% |
Tổng tài sản | 15,52 N | -85,49% |
Tổng nợ | 1,60 N | -63,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,88 N | 98,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,63 N | 96,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,63 N | -109,94% |
Dòng tiền tự do | -6,93 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
28