Trang chủSROYF • OTCMKTS
add
Sailfish Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,02 N | 76,34% |
Chi phí hoạt động | 585,37 N | -13,60% |
Thu nhập ròng | -137,65 N | 48,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,86 | 70,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,20 N | 159,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | 40,76% |
Tổng tài sản | 40,21 Tr | -6,00% |
Tổng nợ | 5,25 Tr | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,65 N | 48,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 282,04 N | 299,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 735,09 N | -51,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | -20,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,26 N | -338,26% |
Dòng tiền tự do | 999,16 N | 67,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web