Trang chủSROYF • OTCMKTS
add
Sailfish Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 93,76% |
Chi phí hoạt động | 545,29 N | -37,56% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 362,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 111,23 | 235,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,00 N | 237,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | 92,12% |
Tổng tài sản | 41,59 Tr | -5,48% |
Tổng nợ | 5,02 Tr | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 362,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,63 N | 223,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 Tr | 141,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -143,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,97 N | 717,63% |
Dòng tiền tự do | -61,04 N | 89,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web