Trang chủSRPIF • OTCMKTS
add
Starts Proceed Investment Corp
Giá trị vốn hóa thị trường
47,40 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 2,48% |
Chi phí hoạt động | 78,72 Tr | -0,17% |
Thu nhập ròng | 688,97 Tr | 13,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,06 | 10,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -3,29% |
Tổng tài sản | 103,83 T | 0,38% |
Tổng nợ | 55,01 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,48 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 688,97 Tr | 13,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | 118,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,52 Tr | 72,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 T | -158,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,80 Tr | 130,59% |
Dòng tiền tự do | 752,15 Tr | 3,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web