Trang chủSRQ • CVE
add
SRQ Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
128,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 354,62 N | -14,34% |
Thu nhập ròng | -350,81 N | 14,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,00 N | 14,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | 69,51% |
Tổng tài sản | 2,73 Tr | 33,37% |
Tổng nợ | 441,93 N | 32,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -350,81 N | 14,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,60 N | 46,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 N | 41,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 Tr | 11.739,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | 1.074,83% |
Dòng tiền tự do | 195,57 N | 468,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web