Trang chủSRR • CVE
add
Source Rock Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,92 N
Tỷ số P/E
25,03
Tỷ lệ cổ tức
8,86%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 Tr | 37,68% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 24,95% |
Thu nhập ròng | 527,51 N | 22,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,09 | -11,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | 47,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | -58,08% |
Tổng tài sản | 27,13 Tr | -0,76% |
Tổng nợ | 826,37 N | 196,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 527,51 N | 22,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 Tr | 67,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -859,42 N | 26,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 789,26 N | 121,59% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | 155,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web