Trang chủSRSN • IDX
add
Indo Acidatama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 81,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
306,92 T IDR
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,55 T | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 36,27 T | -8,58% |
Thu nhập ròng | 12,77 T | 5,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | -4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,53 T | -11,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 T | -30,76% |
Tổng tài sản | 907,83 T | 2,84% |
Tổng nợ | 181,50 T | -14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,77 T | 5,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,67 T | 406,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,36 T | -66,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,64 T | -279,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 T | -181,56% |
Dòng tiền tự do | 12,29 T | 291,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
362