Trang chủSRTS • NASDAQ
add
Sensus Healthcare Inc
4,76 $
Trước giờ mở cửa:(2,41%)-0,11
4,65 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 07:50:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 $
Mức chênh lệch một ngày
4,63 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,60 Tr USD
Số lượng trung bình
109,06 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,07 Tr | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 5,38 Tr | 138,69% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -63,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | -64,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -65,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 Tr | -67,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,06 Tr | -4,72% |
Tổng tài sản | 62,16 Tr | 15,74% |
Tổng nợ | 6,34 Tr | 30,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -63,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -827,00 N | -131,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 297,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,00 N | 500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -502,00 N | -118,87% |
Dòng tiền tự do | -133,25 N | -108,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54