Trang chủSRTS • NASDAQ
add
Sensus Healthcare Inc
8,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,11%)-0,010
8,88 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:36:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 $
Mức chênh lệch một ngày
8,51 $ - 8,97 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,70 Tr USD
Số lượng trung bình
194,16 N
Tỷ số P/E
15,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,84 Tr | 126,76% |
Chi phí hoạt động | 3,74 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 183,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,75 | 136,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 176,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | 184,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,56 Tr | 10,11% |
Tổng tài sản | 59,86 Tr | 18,42% |
Tổng nợ | 5,73 Tr | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 183,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,95 Tr | 794,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,00 N | -1.187,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | 23,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,59 Tr | 726,27% |
Dòng tiền tự do | 4,48 Tr | 354,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35