Trang chủSRTS • NASDAQ
add
Sensus Healthcare Inc
3,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,25 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:00:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,23 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
3,03 $ - 9,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,43 Tr USD
Số lượng trung bình
191,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 Tr | -20,82% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 40,83% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -164,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,18 | -181,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -160,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -191,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,16 Tr | 16,81% |
Tổng tài sản | 58,85 Tr | 1,18% |
Tổng nợ | 6,79 Tr | 29,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -164,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 Tr | -26,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | -800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 Tr | -27,19% |
Dòng tiền tự do | 3,74 Tr | -12,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54