Trang chủSRTSF • OTCMKTS
add
Gr Sarantis SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 $
Phạm vi một năm
11,15 $ - 12,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
775,65 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,32 Tr | 30,25% |
Chi phí hoạt động | 42,50 Tr | 31,48% |
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 26,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | -2,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,29 Tr | 34,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,54 Tr | -38,75% |
Tổng tài sản | 606,91 Tr | 19,07% |
Tổng nợ | 251,61 Tr | 47,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 26,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | -19,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,28 Tr | -389,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,06 Tr | -285,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,58 Tr | -532,36% |
Dòng tiền tự do | 11,00 Tr | 30,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
2.709