Trang chủSRTTY • OTCMKTS
add
Công ty Start Today
Giá đóng cửa hôm trước
6,14 $
Mức chênh lệch một ngày
5,98 $ - 6,38 $
Phạm vi một năm
4,05 $ - 7,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 NT JPY
Số lượng trung bình
6,81 N
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,41 T | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 30,48 T | 8,67% |
Thu nhập ròng | 10,02 T | 10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,70 | 0,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,70 T | 13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,65 T | -0,54% |
Tổng tài sản | 164,56 T | 3,86% |
Tổng nợ | 74,98 T | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,02 T | 10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.693