Trang chủSRV1V • HEL
add
SRV Yhtiot Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 €
Mức chênh lệch một ngày
5,24 € - 5,36 €
Phạm vi một năm
4,42 € - 6,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
91,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,86 N
Tỷ số P/E
29,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,11 Tr | 15,07% |
Chi phí hoạt động | 26,62 Tr | 24,35% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | 598,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 535,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | 33,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,54 Tr | 2,39% |
Tổng tài sản | 450,77 Tr | 2,78% |
Tổng nợ | 303,94 Tr | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | 598,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | -90,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,00 N | 84,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -693,00 N | -211,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,00 N | -96,97% |
Dòng tiền tự do | -13,74 Tr | -184,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
759