Trang chủSRVGY • IST
add
Servet Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
288,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
284,50 ₺ - 292,00 ₺
Phạm vi một năm
254,75 ₺ - 452,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,14 T TRY
Số lượng trung bình
162,50 N
Tỷ số P/E
2,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,26 Tr | -29,43% |
Chi phí hoạt động | 32,42 Tr | 246,89% |
Thu nhập ròng | 33,32 Tr | -95,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | -93,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,92 Tr | -67,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,46 Tr | -76,14% |
Tổng tài sản | 26,74 T | 132,34% |
Tổng nợ | 5,05 T | 59,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,32 Tr | -95,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,94 Tr | -104,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 Tr | 84,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,29 Tr | 106,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,28 Tr | -106,87% |
Dòng tiền tự do | 728,66 Tr | 916,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
30