Trang chủSRVTF • OTCMKTS
add
Star Vault AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,032 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 Tr | 19,47% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -62,50% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 213,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,66 | 194,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 207,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | 195,98% |
Tổng tài sản | 17,22 Tr | 9,80% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -42,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 213,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | 509,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | -373,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 N | 104,33% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | -337,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
8