Trang chủSRXH • NYSEAMERICAN
add
SRx Health Solutions, Inc.
0,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,93%)-0,0060
0,64 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:58:21 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 6,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 Tr USD
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
0,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 Tr | -9,41% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | -31,67% |
Thu nhập ròng | -964,00 N | 65,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,47 | 62,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 56,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -70,67% |
Tổng tài sản | 15,29 Tr | -1,01% |
Tổng nợ | 7,32 Tr | -48,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -964,00 N | 65,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,00 N | 138,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -37.466,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | -375,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -233,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21