Trang chủSRY • ASX
add
Story-I Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,45 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | — |
Thu nhập ròng | -538,04 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -5,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,58 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | — |
Tổng tài sản | 25,45 Tr | — |
Tổng nợ | 15,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -538,04 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,39 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,05 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 259,65 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,73 N | — |
Dòng tiền tự do | 41,16 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web