Trang chủSRZN • NASDAQ
add
Surrozen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 $
Mức chênh lệch một ngày
9,19 $ - 10,17 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 16,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,68 Tr USD
Số lượng trung bình
33,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | -0,11% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 86,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | 91,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | 117,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,01 Tr | -28,60% |
Tổng tài sản | 48,00 Tr | -11,07% |
Tổng nợ | 42,33 Tr | 401,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 86,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,75 Tr | 33,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | 92,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,75 Tr | -170,12% |
Dòng tiền tự do | -7,48 Tr | -42,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42