Trang chủSRZN • NASDAQ
add
Surrozen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 $
Mức chênh lệch một ngày
9,00 $ - 9,53 $
Phạm vi một năm
5,90 $ - 18,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,15 Tr USD
Số lượng trung bình
11,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 983,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | -26,97 Tr | -205,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,92 | 286,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,26 Tr | -5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,64 Tr | 272,46% |
Tổng tài sản | 114,83 Tr | 212,75% |
Tổng nợ | 109,16 Tr | 1.558,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6.532,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,97 Tr | -205,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,28 Tr | -6,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | -285,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,39 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,08 Tr | 866,37% |
Dòng tiền tự do | -961,38 N | 80,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40