Trang chủSS1 • ASX
add
Sun Silver Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 469,32 N | — |
Thu nhập ròng | -588,77 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 Tr | — |
Tổng tài sản | 12,99 Tr | — |
Tổng nợ | 157,40 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -588,77 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,65 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web