Trang chủSSAB-B • STO
add
SSAB AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
55,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
55,64 kr - 56,52 kr
Phạm vi một năm
42,00 kr - 72,22 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
56,52 T SEK
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,63 T | -9,37% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | -7,28% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | -23,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -15,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,86 | -23,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 T | -21,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,30 T | -15,04% |
Tổng tài sản | 102,49 T | -4,58% |
Tổng nợ | 35,45 T | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | -23,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 T | -10,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 T | -101,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 T | 50,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,53 T | 30,49% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -216,17% |
Giới thiệu
SSAB AB, earlier Svenskt Stål AB, is a Swedish company, formed in 1978, that specialises in producing steel. The largest shareholders are the Swedish state-owned mining company LKAB, and the Government of Finland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
14.609