Trang chủSSAB-B • STO
add
SSAB AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
59,64 kr
Mức chênh lệch một ngày
59,30 kr - 61,00 kr
Phạm vi một năm
42,10 kr - 72,22 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
59,70 T SEK
Số lượng trung bình
4,70 Tr
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,62 T | -10,78% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 29,76% |
Thu nhập ròng | 482,00 Tr | -74,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -71,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | -74,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,00 Tr | -70,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,81 T | -3,82% |
Tổng tài sản | 110,73 T | 2,68% |
Tổng nợ | 39,71 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 482,00 Tr | -74,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,37 T | -20,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | 5,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 T | 159,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,62 T | 284,43% |
Dòng tiền tự do | 466,38 Tr | -83,57% |
Giới thiệu
SSAB AB, earlier Svenskt Stål AB is a Swedish company, formed in 1978, that specialises in producing steel. The largest shareholders are the Swedish state-owned mining company LKAB, and the Government of Finland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
15.037