Trang chủSSBI • NASDAQ
add
Summit State Bank
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 $
Mức chênh lệch một ngày
7,01 $ - 7,67 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 13,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,96 Tr USD
Số lượng trung bình
18,66 N
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 Tr | -25,70% |
Chi phí hoạt động | 6,18 Tr | -10,76% |
Thu nhập ròng | 626,00 N | -65,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | -53,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,93 Tr | -6,55% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -2,05% |
Tổng nợ | 1,02 T | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,00 N | -65,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115