Trang chủSSBI • NASDAQ
add
Summit State Bank
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7,50 $ - 8,08 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 10,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,83 Tr USD
Số lượng trung bình
11,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 Tr | -79,75% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | 10,87% |
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -475,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -430,50 | -1.955,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,40 Tr | -11,05% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -4,94% |
Tổng nợ | 975,37 Tr | -4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -475,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106