Trang chủSSBK • NASDAQ
add
Southern States Bancshares Inc
32,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,88 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,34 $
Mức chênh lệch một ngày
32,76 $ - 33,16 $
Phạm vi một năm
23,67 $ - 38,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
326,26 Tr USD
Số lượng trung bình
45,93 N
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,76 Tr | 23,41% |
Chi phí hoạt động | 11,88 Tr | 18,59% |
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | 27,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,19 | 3,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 14,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,38 Tr | -6,35% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 13,55% |
Tổng nợ | 2,56 T | 11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | 27,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
208