Trang chủSSDL • NSE
add
Saraswati Saree Depot Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
97,87 ₹ - 99,12 ₹
Phạm vi một năm
80,10 ₹ - 213,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T INR
Số lượng trung bình
56,68 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 160,88 Tr | 42,51% |
Thu nhập ròng | 70,25 Tr | 65,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 48,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,23 Tr | 32,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,16 Tr | 371,38% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 40,79% |
Tổng nợ | 1,12 T | -20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,25 Tr | 65,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
236