Trang chủSSDL • NSE
add
Saraswati Saree Depot Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
127,01 ₹ - 144,70 ₹
Phạm vi một năm
118,00 ₹ - 213,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T INR
Số lượng trung bình
113,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 26,42% |
Chi phí hoạt động | 79,51 Tr | -13,86% |
Thu nhập ròng | 95,67 Tr | 22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,05 Tr | 15,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,94 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,25 T | — |
Tổng nợ | 1,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,67 Tr | 22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
236