Trang chủSSE • CVE
add
Silver Spruce Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
297,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 126,17 N | -50,33% |
Thu nhập ròng | -133,88 N | 47,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 N | -99,22% |
Tổng tài sản | 98,35 N | -56,91% |
Tổng nợ | 458,71 N | 59,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -360,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -299,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 104,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,88 N | 47,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -950,00 | 99,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -950,00 | 99,57% |
Dòng tiền tự do | 54,08 N | 145,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web