Trang chủSSE • CVE
add
Silver Spruce Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
170,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 162,89 N | -34,26% |
Thu nhập ròng | -166,10 N | 32,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,09 N | -94,32% |
Tổng tài sản | 195,32 N | -69,13% |
Tổng nợ | 318,11 N | 53,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -122,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -273,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 193,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,10 N | 32,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,73 N | -19,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,95 N | 135,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,78 N | 73,81% |
Dòng tiền tự do | -323,43 N | -39,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web