Trang chủSSET • OTCMKTS
add
Starstream Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0026 $ - 0,0026 $
Phạm vi một năm
0,0021 $ - 0,0057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,89 N USD
Số lượng trung bình
80,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,35 N | 71,61% |
Chi phí hoạt động | 353,64 N | 531,89% |
Thu nhập ròng | -76,14 N | -336,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,52 | -237,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,27 N | 139,34% |
Tổng tài sản | 140,02 N | 121,64% |
Tổng nợ | 140,77 N | 674,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -748,00 | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,14 N | -336,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,05 N | -289,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,64 N | 12.913,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,59 N | 148,97% |
Dòng tiền tự do | -39,09 N | -414,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1