Trang chủSSF • KLSE
add
SSF Home Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
312,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
52,85
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,94 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 19,13 Tr | -10,71% |
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | -5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | -6,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,62 Tr | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,31 Tr | -8,69% |
Tổng tài sản | 265,58 Tr | 38,23% |
Tổng nợ | 99,49 Tr | 256,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | -5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,52 Tr | 14,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,00 N | 74,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,44 Tr | 17,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | 422,04% |
Dòng tiền tự do | 9,22 Tr | -12,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
664