Trang chủSSF • KLSE
add
SSF Home Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,38 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
300,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
48,32
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,45 Tr | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 19,27 Tr | 9,58% |
Thu nhập ròng | 768,00 N | -61,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -62,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 Tr | -43,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,55 Tr | -5,00% |
Tổng tài sản | 224,28 Tr | 24,27% |
Tổng nợ | 64,06 Tr | 194,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 768,00 N | -61,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 564,00 N | 106,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 Tr | -1.068,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | 80,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,03 Tr | 60,57% |
Dòng tiền tự do | 173,12 N | 103,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
664