Trang chủSSG • ASX
add
Shaver Shop Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 1,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
167,30 N
Tỷ số P/E
11,15
Tỷ lệ cổ tức
8,24%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,91 Tr | -0,97% |
Chi phí hoạt động | 19,76 Tr | 3,17% |
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | -3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,58 | -2,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,21 Tr | -3,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,49 Tr | -23,31% |
Tổng tài sản | 162,79 Tr | 10,60% |
Tổng nợ | 70,25 Tr | 23,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | -3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,05 Tr | -19,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -28,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,31 Tr | -0,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,59 Tr | -39,47% |
Dòng tiền tự do | 8,06 Tr | -3,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
753