Trang chủSSH1V • HEL
add
SSH Communications Security Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 €
Mức chênh lệch một ngày
1,19 € - 1,23 €
Phạm vi một năm
1,17 € - 2,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
48,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 Tr | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | 1,82% |
Thu nhập ròng | -700,00 N | 30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,73 | 32,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,00 N | 100,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | -19,23% |
Tổng tài sản | 27,80 Tr | -8,55% |
Tổng nợ | 19,70 Tr | -7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -700,00 N | 30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
148