Trang chủSSH1V • HEL
add
SSH Communications Security Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 €
Mức chênh lệch một ngày
1,02 € - 1,09 €
Phạm vi một năm
0,98 € - 2,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
27,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | -3,77% |
Thu nhập ròng | -100,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,62 N | 99,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | -19,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
148