Trang chủSSH1V • HEL
add
SSH Communications Security Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 €
Mức chênh lệch một ngày
2,42 € - 2,63 €
Phạm vi một năm
0,94 € - 2,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
99,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
279,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 Tr | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | -700,00 N | -16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,96 | -10,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 650,00 N | 116,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -4,76% |
Tổng tài sản | 25,10 Tr | -9,71% |
Tổng nợ | 17,20 Tr | -12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -700,00 N | -16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
131