Trang chủSSHPF • OTCMKTS
add
Vow ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,29 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,80 Tr | 12,27% |
Chi phí hoạt động | 79,90 Tr | 2,57% |
Thu nhập ròng | -30,50 Tr | -119,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,69 | -95,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,40 Tr | 70,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,50 Tr | -29,57% |
Tổng tài sản | 1,38 T | — |
Tổng nợ | 915,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,50 Tr | -119,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,40 Tr | -711,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | 61,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,10 Tr | 470,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,80 Tr | 84,74% |
Dòng tiền tự do | -53,15 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
217