Trang chủSSHPF • OTCMKTS
add
Vow ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,65 $
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,70 Tr | 23,47% |
Chi phí hoạt động | 81,40 Tr | -14,32% |
Thu nhập ròng | -36,50 Tr | 66,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,74 | 72,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 Tr | 104,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,30 Tr | -19,48% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 0,27% |
Tổng nợ | 992,90 Tr | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,50 Tr | 66,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,20 Tr | -10,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,10 Tr | 4,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 Tr | 29,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,10 Tr | 7,99% |
Dòng tiền tự do | 32,62 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
220