Trang chủSSHT • OTCMKTS
add
SSHT S&T Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,87 Tr USD
Số lượng trung bình
112,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,28 N | 75,41% |
Chi phí hoạt động | 35,47 N | -36,18% |
Thu nhập ròng | 38,72 N | 392,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,12 | 266,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 N | 616,59% |
Tổng tài sản | 49,93 N | 4.260,61% |
Tổng nợ | 121,97 N | 225,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -72,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 224,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -364,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,72 N | 392,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 N | 87,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 N | 86,34% |
Dòng tiền tự do | 110,99 N | 536,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2