Trang chủSSK • JSE
add
Stefanutti Stocks Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
467,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
467,00 ZAC - 467,00 ZAC
Phạm vi một năm
92,00 ZAC - 494,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
878,34 Tr ZAR
Số lượng trung bình
80,22 N
Tỷ số P/E
29,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 17,74% |
Chi phí hoạt động | 6,98 Tr | 135,03% |
Thu nhập ròng | 8,95 Tr | 235,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 182,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,16 Tr | 398,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,82 Tr | 30,50% |
Tổng tài sản | 5,11 T | -0,82% |
Tổng nợ | 5,16 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -51,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,95 Tr | 235,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,02 Tr | 43,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,22 Tr | 152,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,91 Tr | -179,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,93 Tr | -34,83% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | 93,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
6.489