Trang chủSSK • JSE
add
Stefanutti Stocks Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
291,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
285,00 ZAC - 300,00 ZAC
Phạm vi một năm
97,00 ZAC - 494,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
562,36 Tr ZAR
Số lượng trung bình
51,75 N
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,81 T | 566,97% |
Chi phí hoạt động | 17,12 Tr | 22,67% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 241,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | 116,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,07 Tr | 83,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,22 Tr | 17,30% |
Tổng tài sản | 5,52 T | 2,51% |
Tổng nợ | 5,62 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -93,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 241,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,18 Tr | 0,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,37 Tr | -206,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,80 Tr | -37,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,50 Tr | -77,06% |
Dòng tiền tự do | 16,92 Tr | 174,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.413