Trang chủSSM • ASX
add
Service Stream Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
970,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
661,15 N
Tỷ số P/E
30,67
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,43 Tr | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 207,11 Tr | 0,52% |
Thu nhập ròng | 9,77 Tr | 81,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 72,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,81 Tr | 40,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,95 Tr | -25,30% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -3,90% |
Tổng nợ | 568,27 Tr | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,77 Tr | 81,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,96 Tr | -55,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | 66,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,61 Tr | 52,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 Tr | 48,90% |
Dòng tiền tự do | 20,34 Tr | 19,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.300