Trang chủSSMS • IDX
add
Sawit Sumbermas Sarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.655,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.615,00 Rp - 1.675,00 Rp
Phạm vi một năm
950,00 Rp - 2.530,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,43 NT IDR
Số lượng trung bình
7,85 Tr
Tỷ số P/E
18,83
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 NT | -5,25% |
Chi phí hoạt động | 799,74 T | 32,60% |
Thu nhập ròng | 210,26 T | 22.731,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 22.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,91 T | 180,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 NT | -4,61% |
Tổng tài sản | 11,76 NT | -0,39% |
Tổng nợ | 8,87 NT | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,26 T | 22.731,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,09 T | -147,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 725,25 T | 154,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,80 T | -122,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 296,96 T | -56,14% |
Dòng tiền tự do | 326,67 T | 117,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.299