Trang chủSSMS • IDX
add
Sawit Sumbermas Sarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.025,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.010,00 Rp - 1.040,00 Rp
Phạm vi một năm
935,00 Rp - 1.330,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 NT IDR
Số lượng trung bình
8,95 Tr
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 NT | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 256,63 T | -36,32% |
Thu nhập ròng | 226,87 T | -17,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 0,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,67 T | -22,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 883,32 T | 337,82% |
Tổng tài sản | 11,49 NT | -12,12% |
Tổng nợ | 8,89 NT | 30,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,87 T | -17,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,22 T | 51,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,31 T | -156,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 497,85 T | 490,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,20 T | 78,56% |
Dòng tiền tự do | 205,00 T | -9,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
11.760