Trang chủSSMXF • OTCMKTS
add
Sysmex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,13 $
Phạm vi một năm
14,75 $ - 20,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 NT JPY
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,53 T | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 43,50 T | 8,59% |
Thu nhập ròng | 14,97 T | 10,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | -0,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,16 T | 27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,72 T | 33,69% |
Tổng tài sản | 618,06 T | 10,80% |
Tổng nợ | 176,34 T | 28,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,97 T | 10,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,16 T | 66,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,63 T | 4,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | 31,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,96 T | 162,63% |
Dòng tiền tự do | 30,43 T | 1.033,42% |
Giới thiệu
Sysmex Corporation is a Japanese company headquartered in Kobe that is engaged in the health care business. Originally called TOA Medical Electronics, the Sysmex brand was established in 1978, and were mainly involved with haematology analysers. The company was renamed Sysmex Corporation in 1998 taking advantage of brand recognition of their machines. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 2, 1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.042