Trang chủSSNBF • OTCMKTS
add
SBI Sumishin Net Bank Ltd
23,17 $
Trước giờ mở cửa:(30,15%)+6,99
30,16 $
Đóng cửa: 21 thg 2, 08:28:15 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,17 $
Phạm vi một năm
14,48 $ - 23,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
671,03 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,50 T | 14,75% |
Chi phí hoạt động | 22,02 T | 12,62% |
Thu nhập ròng | 7,13 T | 18,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,93 | 3,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 NT | 9,61% |
Tổng tài sản | 11,56 NT | 11,80% |
Tổng nợ | 11,40 NT | 11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,13 T | 18,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1986
Trang web
Nhân viên
734