Trang chủSSP • BKK
add
Sermsang Power Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,50 ฿ - 5,60 ฿
Phạm vi một năm
5,50 ฿ - 8,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T THB
Số lượng trung bình
474,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,61 Tr | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 104,99 Tr | 44,51% |
Thu nhập ròng | 113,66 Tr | -48,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,43 | -49,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -44,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,98 Tr | -2,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -45,79% |
Tổng tài sản | 24,51 T | 12,20% |
Tổng nợ | 16,68 T | 26,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,66 Tr | -48,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,43 Tr | -36,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,39 Tr | 69,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -382,46 Tr | 26,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,63 Tr | -40,76% |
Dòng tiền tự do | -142,49 Tr | -165,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
63