Trang chủSSP • BKK
add
Sermsang Power Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 ฿
Phạm vi một năm
4,74 ฿ - 7,85 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T THB
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 996,98 Tr | 34,01% |
Chi phí hoạt động | 77,43 Tr | -37,37% |
Thu nhập ròng | 313,84 Tr | 149,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,48 | 86,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 166,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 753,77 Tr | 74,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -38,29% |
Tổng tài sản | 24,69 T | 17,20% |
Tổng nợ | 16,59 T | 31,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,84 Tr | 149,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 668,15 Tr | 30,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,89 Tr | 48,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -529,15 Tr | 8,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,57 Tr | 78,49% |
Dòng tiền tự do | 397,96 Tr | 4.751,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
89