Trang chủSSPF • BKK
add
Sala @ Sathorn Property Fund
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ฿ - 4,88 ฿
Phạm vi một năm
4,72 ฿ - 6,95 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
814,96 Tr THB
Số lượng trung bình
11,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,75 Tr | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 424,50 N | 1,42% |
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | -36,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,88 | -40,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,08 Tr | 8,88% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 0,46% |
Tổng nợ | 19,90 Tr | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | -36,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 Tr | -38,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 | -30.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,98 Tr | -38,60% |
Dòng tiền tự do | 4,06 Tr | -22,58% |