Trang chủSSPPF • OTCMKTS
add
SSP Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Phạm vi một năm
2,14 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T GBP
Số lượng trung bình
231,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 958,00 Tr | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 195,45 Tr | 11,97% |
Thu nhập ròng | 18,95 Tr | 109,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 85,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,65 Tr | 26,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,80 Tr | -15,99% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 9,48% |
Tổng nợ | 2,79 T | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,95 Tr | 109,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,50 Tr | 25,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,50 Tr | -31,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,55 Tr | 45,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,20 Tr | 205,06% |
Dòng tiền tự do | 65,19 Tr | 40,26% |
Giới thiệu
SSP is an operator of food and beverage outlets in travel locations. The company, headquartered in London, England, is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
49.000