Trang chủSSREY • OTCMKTS
add
Swiss Re ADR
Giá đóng cửa hôm trước
36,45 $
Mức chênh lệch một ngày
36,52 $ - 37,10 $
Phạm vi một năm
26,66 $ - 37,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,96 T CHF
Số lượng trung bình
22,98 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,15 T | -14,64% |
Chi phí hoạt động | 456,00 Tr | -55,07% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | -89,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -88,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -89,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,00 Tr | -80,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | -66,34% |
Tổng tài sản | 133,16 T | -24,43% |
Tổng nợ | 110,21 T | -32,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | -89,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Swiss Re Ltd is a Swiss reinsurance company founded in 1863 and headquartered in Zürich, Switzerland. It is one of the world's largest reinsurers, as measured by gross premiums written. Swiss Re operates through around 80 offices in 29 countries and employs over 14,000 people. It was ranked 519th on the Forbes Global 2000 list and ranked 316th on the Fortune Global 500 in 2023. Swiss Re is listed on the SIX Swiss Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 12, 1863
Trang web
Nhân viên
14.870