Trang chủSSRSF • OTCMKTS
add
Silver Sands Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
505,42 N CAD
Số lượng trung bình
5,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,66 N | -63,73% |
Thu nhập ròng | -48,92 N | 63,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,95 N | -89,79% |
Tổng tài sản | 45,14 N | -82,12% |
Tổng nợ | 125,85 N | 91,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -80,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -183,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 194,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,92 N | 63,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,74 N | 81,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,74 N | -126,54% |
Dòng tiền tự do | -9,10 N | 95,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web