Trang chủSSRSF • OTCMKTS
add
Silver Sands Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
433,22 N CAD
Số lượng trung bình
357,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,74 N | -93,04% |
Thu nhập ròng | -56,51 N | 91,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,86 N | 117,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,69 N | -53,97% |
Tổng tài sản | 73,70 N | -46,66% |
Tổng nợ | 105,48 N | -57,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.472,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,51 N | 91,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,80 N | 50,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -847,00 | -102,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,65 N | 14,80% |
Dòng tiền tự do | -8,25 N | -104,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web