Trang chủSSSAF • OTCMKTS
add
Shurgard Self Storage Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,65 $
Mức chênh lệch một ngày
40,00 $ - 40,00 $
Phạm vi một năm
36,05 $ - 41,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T EUR
Số lượng trung bình
26,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,56 Tr | 18,30% |
Chi phí hoạt động | 7,02 Tr | -29,66% |
Thu nhập ròng | 107,06 Tr | -1,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,62 | -16,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,20 Tr | 14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,58 Tr | -44,76% |
Tổng tài sản | 6,62 T | 23,71% |
Tổng nợ | 2,60 T | 50,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,06 Tr | -1,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,09 Tr | 42,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,18 Tr | -494,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,40 Tr | 122,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,52 Tr | -133,37% |
Dòng tiền tự do | 36,43 Tr | 15,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
836