Trang chủSSSC • BKK
add
Siam Steel Service Center PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,18 ฿ - 2,22 ฿
Phạm vi một năm
1,98 ฿ - 3,12 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T THB
Số lượng trung bình
101,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 89,74 Tr | -11,37% |
Thu nhập ròng | 72,49 Tr | 24,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | 28,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,25 Tr | 19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,45 Tr | 39,89% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 0,11% |
Tổng nợ | 600,90 Tr | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,49 Tr | 24,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,77 Tr | -1,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 Tr | 34,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,04 Tr | 28,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,40 Tr | 1.088,83% |
Dòng tiền tự do | 224,68 Tr | 0,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
804