Trang chủSSSS • NASDAQ
add
SuRo Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 $
Mức chênh lệch một ngày
8,08 $ - 8,21 $
Phạm vi một năm
3,52 $ - 8,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,71 Tr USD
Số lượng trung bình
326,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,09 N | -67,34% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | -18,00% |
Thu nhập ròng | -806,72 N | 96,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,64 | 88,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -26,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,18 Tr | -68,16% |
Tổng tài sản | 231,67 Tr | -9,81% |
Tổng nợ | 74,86 Tr | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -806,72 N | 96,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,72 Tr | -116,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,04 N | -26,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 Tr | -117,03% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -50,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10