Trang chủSSSSL • NASDAQ
add
SuRo Capital 6 00 Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
24,52 $
Phạm vi một năm
23,08 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,42 Tr USD
Số lượng trung bình
2,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 888,72 N | -39,37% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 0,83% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | -121,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -613,50 | -135,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -30,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,74 Tr | -55,46% |
Tổng tài sản | 233,78 Tr | -19,10% |
Tổng nợ | 76,34 Tr | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | -121,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,89 Tr | -142,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -750,27 N | -10,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,64 Tr | -144,20% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -238,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11