Trang chủSST • ASX
add
Steamships Trading Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 $
Phạm vi một năm
12,49 $ - 17,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
427,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
218,00
Tỷ số P/E
19,28
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PGK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,69 Tr | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 113,49 Tr | 10,53% |
Thu nhập ròng | 12,64 Tr | 4,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | -2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,15 Tr | -8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PGK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,08 Tr | 63,14% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 3,55% |
Tổng nợ | 599,58 Tr | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PGK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,64 Tr | 4,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,68 Tr | -1,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,17 Tr | 43,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,90 Tr | -7,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 Tr | 110,22% |
Dòng tiền tự do | -4,47 Tr | 81,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
3.010