Trang chủSSTEEL • KLSE
add
Southern Steel Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
555,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
59,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,32 Tr | -11,84% |
Chi phí hoạt động | 59,15 Tr | 106,35% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 143,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 148,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,94 Tr | -326,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,26 Tr | 174,25% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -14,05% |
Tổng nợ | 696,11 Tr | -46,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 922,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 143,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,26 Tr | -7.849,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,72 Tr | 5.614,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,52 Tr | 7.377,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,97 Tr | 12.137,27% |
Dòng tiền tự do | -162,77 Tr | -158.897,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.745