Trang chủSSTEEL • KLSE
add
Southern Steel Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,54 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
310,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
87,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,81 Tr | -4,49% |
Chi phí hoạt động | 31,99 Tr | -1,47% |
Thu nhập ròng | -25,69 Tr | 35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,47 | 32,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,55 Tr | 53,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,61 Tr | 6,34% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -8,14% |
Tổng nợ | 1,22 T | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,69 Tr | 35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,39 Tr | 297,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -592,00 N | 35,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,93 Tr | -468,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,86 Tr | 169,49% |
Dòng tiền tự do | 81,90 Tr | 430,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.745