Trang chủSSTEEL • KLSE
add
Southern Steel Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
615,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
261,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,34 Tr | -14,46% |
Chi phí hoạt động | 27,98 Tr | 61,15% |
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | 32,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | 20,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -114,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,29 Tr | 18,58% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -20,28% |
Tổng nợ | 919,75 Tr | -26,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | 32,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,02 Tr | 447,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,12 Tr | 12.327,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,45 Tr | -30.460,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,69 Tr | 196,54% |
Dòng tiền tự do | 42,84 Tr | 274,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.745