Trang chủSSTY • LON
add
Safestay PLC
Giá đóng cửa hôm trước
24,50 GBX
Phạm vi một năm
19,20 GBX - 27,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
37,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,91 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | — |
Thu nhập ròng | -477,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -8,08 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -372,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | -28,43% |
Tổng tài sản | 94,31 Tr | 0,36% |
Tổng nợ | 63,54 Tr | 3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -477,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 956,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
283