Trang chủSSUMY • OTCMKTS
add
Sumitomo
Giá đóng cửa hôm trước
24,12 $
Mức chênh lệch một ngày
24,10 $ - 25,04 $
Phạm vi một năm
19,00 $ - 28,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,32 T USD
Số lượng trung bình
100,79 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 NT | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 255,00 T | 8,57% |
Thu nhập ròng | 162,50 T | 36,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 30,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,42 T | 11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,82 T | 7,99% |
Tổng tài sản | 12,08 NT | 12,71% |
Tổng nợ | 7,11 NT | 13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,50 T | 36,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,64 T | 51,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,22 T | -303,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,38 T | 692,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,44 T | 191,76% |
Dòng tiền tự do | -214,13 T | -22.557,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
79.692