Trang chủSSVR • CVE
add
Summa Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
291,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 418,23 N | -43,99% |
Thu nhập ròng | -555,27 N | 42,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -80,11% |
Tổng tài sản | 44,83 Tr | 9,21% |
Tổng nợ | 169,57 N | -84,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,27 N | 42,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -737,94 N | 2,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -801,93 N | 33,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,66 N | 1.473,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | 25,61% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -61,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web