Trang chủSSWL • NSE
add
Steel Strips Wheels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
203,85 ₹ - 206,50 ₹
Phạm vi một năm
188,85 ₹ - 289,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,58 T INR
Số lượng trung bình
129,70 N
Tỷ số P/E
4,87
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,95 T | -3,41% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | 9,41% |
Thu nhập ròng | 461,07 Tr | -11,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -8,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,23 Tr | -72,40% |
Tổng tài sản | 33,03 T | 10,14% |
Tổng nợ | 17,73 T | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,07 Tr | -11,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.801