Trang chủSSWL • NSE
add
Steel Strips Wheels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
242,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
228,00 ₹ - 253,45 ₹
Phạm vi một năm
167,41 ₹ - 256,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,96 T INR
Số lượng trung bình
374,82 N
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,34 T | 15,46% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 4,36% |
Thu nhập ròng | 606,59 Tr | -88,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | -89,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 33,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,95 Tr | -74,95% |
Tổng tài sản | 33,99 T | 2,88% |
Tổng nợ | 17,73 T | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 606,59 Tr | -88,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.801