Trang chủSSYS • NASDAQ
add
Stratasys Ltd
9,44 $
Sau giờ giao dịch:(2,12%)-0,20
9,24 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:57:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,39 $
Mức chênh lệch một ngày
9,29 $ - 9,54 $
Phạm vi một năm
6,05 $ - 14,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
673,81 Tr USD
Số lượng trung bình
656,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,01 Tr | -13,65% |
Chi phí hoạt động | 88,20 Tr | -18,67% |
Thu nhập ròng | -26,61 Tr | 43,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,01 | 34,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,83 Tr | 45,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,96 Tr | -22,00% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -8,38% |
Tổng nợ | 250,90 Tr | -15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,61 Tr | 43,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 Tr | 64,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | 91,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -415,00 N | -3,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,30 Tr | 84,16% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | 114,05% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.980