Trang chủSSYS • NASDAQ
add
Stratasys Ltd
9,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,51 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 $
Mức chênh lệch một ngày
9,32 $ - 9,55 $
Phạm vi một năm
6,05 $ - 12,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
682,65 Tr USD
Số lượng trung bình
472,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,36 Tr | -3,82% |
Chi phí hoạt động | 85,42 Tr | 49,38% |
Thu nhập ròng | -41,94 Tr | -180,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,90 | -191,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,13 Tr | -50,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,70 Tr | -7,31% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -9,19% |
Tổng nợ | 236,76 Tr | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,94 Tr | -180,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 Tr | 195,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,36 Tr | 116,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | -408,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,24 Tr | 128,42% |
Dòng tiền tự do | 18,76 Tr | 9.584,00% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.779