Trang chủST1 • ASX
add
Spirit Technology Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
278,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,41 Tr | 15,03% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -5,49% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -48,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,77 | -29,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,00 N | 88,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,87 Tr | 26,27% |
Tổng tài sản | 171,42 Tr | 43,83% |
Tổng nợ | 98,37 Tr | 48,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -48,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 645,00 N | 1.364,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,81 Tr | -83,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,26 Tr | 124,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 310,67% |
Dòng tiền tự do | 283,81 N | 103,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
36