Trang chủST5 • FRA
add
Steico SE
Giá đóng cửa hôm trước
19,14 €
Mức chênh lệch một ngày
19,22 € - 19,48 €
Phạm vi một năm
19,06 € - 39,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
276,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
178,00
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,63 Tr | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 35,66 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | 9,92 Tr | 119,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | 118,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,01 Tr | 137,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,95 Tr | 49,41% |
Tổng tài sản | 619,38 Tr | 4,20% |
Tổng nợ | 282,28 Tr | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,92 Tr | 119,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.911